Từ "tỏa chí" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy nản lòng, mất đi động lực hoặc ý chí để tiếp tục làm việc gì đó. Khi ai đó "tỏa chí," họ thường cảm thấy chán nản, không còn hứng thú hoặc không muốn cố gắng nữa.
Ví dụ sử dụng:
"Sau nhiều lần thất bại, anh ấy đã tỏa chí và không muốn tiếp tục dự án nữa."
(Sau nhiều lần không thành công, anh ấy cảm thấy nản lòng và không muốn làm dự án này nữa.)
"Mặc dù cô ấy đã cố gắng rất nhiều, nhưng những lời châm chọc từ bạn bè khiến cô ấy tỏa chí và muốn từ bỏ cuộc thi."
(Dù cô ấy đã nỗ lực nhiều, nhưng những lời châm chọc từ bạn bè đã làm cô ấy chán nản và muốn bỏ thi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Tổng kết:
"Tỏa chí" là một từ thể hiện cảm giác nản lòng, chán nản, và thường được sử dụng khi ai đó không còn động lực để tiếp tục một hoạt động nào đó.