Characters remaining: 500/500
Translation

tỏa chí

Academic
Friendly

Từ "tỏa chí" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy nản lòng, mất đi động lực hoặc ý chí để tiếp tục làm việc đó. Khi ai đó "tỏa chí," họ thường cảm thấy chán nản, không còn hứng thú hoặc không muốn cố gắng nữa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau nhiều lần thất bại, anh ấy đã tỏa chí không muốn tiếp tục dự án nữa."
    • (Sau nhiều lần không thành công, anh ấy cảm thấy nản lòng không muốn làm dự án này nữa.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Mặc dù ấy đã cố gắng rất nhiều, nhưng những lời châm chọc từ bạn khiến ấy tỏa chí muốn từ bỏ cuộc thi."
    • ( ấy đã nỗ lực nhiều, nhưng những lời châm chọc từ bạn đã làm ấy chán nản muốn bỏ thi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Tỏa chí" thường được dùng trong văn cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực, có thể đi kèm với những từ khác để nhấn mạnh hơn. dụ:
    • "Tỏa chí ê chề" (cảm thấy nản lòng một cách sâu sắc).
    • "Tỏa chí trong công việc" (mất động lực trong công việc).
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không biến thể cụ thể của từ "tỏa chí," nhưng có thể dùng cùng với các từ khác để diễn tả cảm xúc như "nản lòng," "chán nản."
  • Từ gần giống:
    • "Nản lòng" (cảm thấy không hứng thú để làm tiếp).
    • "Chán nản" (cảm thấy buồn chán không muốn làm ).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Nản lòng," "chán nản," "không còn hứng thú."
  • Từ liên quan:
    • "Động lực" (lý do khiến người ta muốn làm việc).
    • "Cảm xúc" (trạng thái tâm lý).
Tổng kết:

"Tỏa chí" một từ thể hiện cảm giác nản lòng, chán nản, thường được sử dụng khi ai đó không còn động lực để tiếp tục một hoạt động nào đó.

  1. Nản lòng.

Similar Spellings

Words Containing "tỏa chí"

Comments and discussion on the word "tỏa chí"